Cách Cài Đặt Wine trên Ubuntu 22.04

2024-09-04

Wine (Wine Is Not an Emulator) là một lớp tương thích phổ biến cho phép người dùng Linux chạy các ứng dụng Windows một cách bản địa trên hệ thống của họ. Dù là để chơi game, phần mềm năng suất, hay chỉ đơn giản là tiện lợi, Wine cung cấp một giải pháp để chạy các chương trình Windows mà không cần một máy ảo hoàn chỉnh hoặc thiết lập dual-boot. Hướng dẫn này sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cài đặt Wine trên Ubuntu 22.04, đảm bảo rằng bạn có thể chạy các ứng dụng Windows mong muốn một cách liền mạch. Chúng tôi cũng sẽ đề cập đến các vấn đề và câu hỏi thường gặp trong phần FAQ của chúng tôi.

Các yêu cầu trước

Trước khi tiếp tục, hãy đảm bảo bạn có những điều sau:

  • Một máy tính chạy Ubuntu 22.04 (Jammy Jellyfish)
  • Quyền quản trị (root)
  • Kết nối internet để tải xuống các gói

Các bước hướng dẫn

Bước 1: Cập nhật danh sách gói của hệ thống

Bắt đầu bằng cách cập nhật danh sách gói để đảm bảo rằng các kho lưu trữ của bạn được cập nhật:

sudo apt update

Điều này đảm bảo rằng tất cả các gói và phụ thuộc mới nhất có sẵn sẽ được cài đặt.

Bước 2: Bật hỗ trợ kiến trúc 32-bit

Wine yêu cầu hỗ trợ kiến trúc 32-bit trên các hệ thống 64-bit, điều này rất phổ biến trên các máy tính hiện đại. Bạn có thể bật nó bằng cách sử dụng lệnh sau:

sudo dpkg --add-architecture i386

Lệnh này thông báo cho hệ thống của bạn chuẩn bị cho việc cài đặt các gói 32-bit.

Bước 3: Thêm kho lưu trữ WineHQ

Để cài đặt phiên bản mới nhất của Wine, bạn sẽ cần thêm kho lưu trữ chính thức WineHQ vào hệ thống của bạn.

3.1. Thêm khóa WineHQ:

Tải xuống và thêm khóa WineHQ để hệ thống của bạn sẽ tin tưởng kho lưu trữ:

sudo mkdir -pm755 /etc/apt/keyrings
sudo wget -O /etc/apt/keyrings/winehq-archive.key https://dl.winehq.org/wine-builds/winehq.key

3.2. Thêm kho lưu trữ WineHQ:

Bây giờ, thêm kho lưu trữ tương ứng với Ubuntu 22.04 (Jammy):

sudo wget -NP /etc/apt/sources.list.d/ https://dl.winehq.org/wine-builds/ubuntu/dists/jammy/winehq-jammy.sources

Bước 4: Cài đặt Wine

Sau khi thêm kho lưu trữ, hãy cập nhật danh sách gói của hệ thống một lần nữa và cài đặt Wine. Sử dụng các lệnh sau:

sudo apt update
sudo apt install --install-recommends winehq-stable

Cờ --install-recommends đảm bảo rằng tất cả các gói được khuyến nghị cho Wine đều được cài đặt, cung cấp trải nghiệm mượt mà hơn.

Bước 5: Xác minh cài đặt

Khi việc cài đặt hoàn tất, bạn có thể xác minh xem Wine đã được cài đặt thành công và phiên bản nào đang chạy bằng cách gõ:

wine --version

Lệnh này sẽ xuất ra phiên bản của Wine đã được cài đặt.

Bước 6: Cấu hình Wine

Trước khi chạy bất kỳ ứng dụng Windows nào, tốt nhất là cấu hình Wine lần đầu tiên. Quy trình thiết lập này cài đặt các thành phần cần thiết như Mono (cho các ứng dụng .NET) và Gecko (cho việc hiển thị HTML). Để làm điều này, hãy chạy:

winecfg

Điều này sẽ mở cửa sổ cấu hình Wine nơi bạn có thể thiết lập phiên bản Windows mà Wine nên mô phỏng (Windows 10 được khuyến nghị cho hầu hết các ứng dụng).

Bước tùy chọn: Cài đặt Winetricks

Winetricks là một tập lệnh trợ giúp đơn giản hóa việc cài đặt các thư viện Windows và các thành phần runtime khác nhau (ví dụ: DirectX, .NET). Nó đặc biệt hữu ích cho phần mềm cụ thể cần các phụ thuộc bổ sung.

Để cài đặt Winetricks, hãy chạy:

sudo apt install winetricks

Khi đã cài đặt, bạn có thể sử dụng Winetricks để cài đặt phần mềm bổ sung mà một số ứng dụng Windows có thể yêu cầu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Wine là gì và tại sao tôi nên sử dụng nó? Wine là một lớp tương thích cho phép người dùng chạy các ứng dụng Windows trên Linux. Nó lý tưởng cho những ai cần chạy phần mềm Windows cụ thể nhưng không muốn thiết lập một hệ thống dual-boot hoặc một máy ảo.

  2. Tôi có cần một hệ thống 32-bit để sử dụng Wine không? Không, nhưng các hệ thống 64-bit vẫn cần hỗ trợ kiến trúc 32-bit vì nhiều ứng dụng Windows được thiết kế cho hệ thống 32-bit. Wine có thể xử lý cả ứng dụng 32-bit và 64-bit, nhưng bạn cần bật kiến trúc 32-bit trên các hệ thống 64-bit để có khả năng tương thích đầy đủ.

  3. Sự khác biệt giữa các phiên bản WineHQ stable, development và staging là gì? Stable: Phiên bản đã được kiểm tra nhiều nhất, được khuyến nghị cho hầu hết người dùng. Nó ưu tiên tính ổn định hơn các tính năng mới. Development: Phiên bản tiên tiến hơn với các cập nhật mới nhất, nhưng có thể ít ổn định hơn. Staging: Bao gồm các tính năng thử nghiệm mà không có trong các phiên bản stable hoặc development. Nó hữu ích cho việc thử nghiệm các chương trình cụ thể nhưng có thể ít đáng tin cậy hơn.

  4. Wine có thể chạy tất cả các chương trình Windows không? Không phải tất cả các chương trình đều được đảm bảo hoạt động với Wine, đặc biệt là các phần mềm rất mới hoặc có đồ họa cao. Tuy nhiên, nhiều ứng dụng phổ biến, bao gồm Microsoft Office và một số trò chơi, hoạt động tốt. Bạn có thể kiểm tra cơ sở dữ liệu ứng dụng của Wine (WineHQ AppDB) để xem khả năng tương thích của phần mềm cụ thể.

  5. Tôi có thể gỡ cài đặt Wine nếu không còn cần nó không? Nếu bạn quyết định gỡ bỏ Wine, bạn có thể gỡ cài đặt nó bằng lệnh sau:

sudo apt remove --purge winehq-stable wine-stable wine-stable-i386 wine-stable-amd64

sudo apt autoremove
  1. Tôi nên làm gì nếu gặp vấn đề khi chạy một ứng dụng Windows với Wine?

Nếu một ứng dụng không chạy như mong đợi, hãy kiểm tra WineHQ AppDB để tìm các điều chỉnh hoặc giải pháp thay thế cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng winetricks để cài đặt các thư viện bổ sung mà chương trình có thể yêu cầu, chẳng hạn như .NET hoặc DirectX.

Kết luận

Wine là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng Linux tận hưởng lợi ích của cả hai thế giới bằng cách chạy các ứng dụng Windows trên hệ thống Ubuntu của họ. Bằng cách làm theo hướng dẫn này, bạn sẽ có thể cài đặt Wine trên Ubuntu 22.04 và chạy phần mềm Windows yêu thích của mình. Để có các cấu hình nâng cao hơn và khắc phục sự cố, hãy khám phá tài liệu của Wine hoặc tham khảo WineHQ AppDB để có các hướng dẫn ứng dụng cụ thể. Chúc bạn tận hưởng tự do phần mềm mới của mình!